Có 4 kết quả:

棂床 líng chuáng ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˊ欞床 líng chuáng ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˊ灵床 líng chuáng ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˊ靈床 líng chuáng ㄌㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 靈床|灵床[ling2 chuang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 靈床|灵床[ling2 chuang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bier
(2) bed kept as it was when the deceased was alive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bier
(2) bed kept as it was when the deceased was alive

Bình luận 0